Từ điển Thiều Chửu儔 - trù① Lũ, như trù lữ 儔侶 người cùng bọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng儔 - trùNgười bạn. Đồng bọn — Ai ( tiếng dùng để hỏi ).